- IPA: /ˈtreɪs/
Hoa Kỳ | [ˈtreɪs] |
trace (số nhiều traces)
- (Thường số nhiều) Dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe).
- to be in the traces: Đang thắng cương (đen & bóng).
- to kick over the traces: Xem kick
trace (số nhiều traces)
- (Thường số nhiều) Dấu, vết, vết tích.
- the traces of an ancient civilization — những vết tích của một nền văn minh cổ
- Một chút, chút ít.
- not to show a trace of fear — không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả
trace ngoại động từ /ˈtreɪs/
- (Thường + out) Vạch, kẻ.
- Vạch ra, chỉ ra, định ra.
- to trace out a plan — vạch một kế hoạch
- to trace a line of conduct — vạch ra một lối cư xử
- Kẻ theo vạch, chỉ theo đường.
- to trace the line with one's finger — lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ
- Theo vết, theo vết chân.
- to trace someone — theo vết chân của người nào
- Theo, đi theo.
- to trace a shady way — đi dọc theo con đường râm mát
- Tìm thấy dấu vết.
- to trace an influence — tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng
- to trace back to: Truy nguyên đến.
- to trace off: Vẽ phóng lại.
- to trace out: Vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...).
- to trace over: Đồ lại (một bức hoạ).
- "trace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- IPA: /tʁas/
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trace /tʁas/ |
traces /tʁas/ |
trace gc /tʁas/
- Dấu, vết, dấu vết.
- Traces de pas — vết chân
- Trace de brûlure — vết bỏng
- Trace acoustique — vệt âm thanh
- Trace de balayage — vệt quét
- Trace ionisante — vết tác nhân i-on hoá
- Trace oscilloscopique — vệt hiện sóng
- Traces d’une civilisation ancienne — dấu vết của một nền văn minh cổ
- Déceler des traces d’albumine dans l’urine — phát hiện những vết anbumin trong nước tiểu
- (Nghĩa bóng) Dấu ấn.
- Laisser dans son âme une trace profonde — để lại trong tâm hồn một dấu ấn sâu xa
- être sur la trace de — sắp khám phá ra
- marcher sur les traces de quelqu'un; suivre les traces de quelqu'un — bắt chước theo ai; theo gương ai
- suivre quelqu'un à la trace — theo hút ai
- (Toán học) Vết của ma trận. Thường ký hiệu là Tr, Tr(A) là vết của ma trận A.
- "trace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)