Điện trở cố định | Ý nghĩa của điện trở – Phần 1/3

Admin

Ý nghĩa của điện trở

Điện trở là gì? Ý nghĩa của điện trở? Trong phần 1 này chúng ta sẽ phân loại, tìm hiểu cách mắc, cách đọc giá trị của chúng và tìm hiểu về 1 trong 3 dạng điện trở – điện trở cố định.

Nắm được lý thuyết về các linh kiện điện tử sẽ giúp ta tự tin hơn khi tìm hiểu về các thiết bị điện…

Theo dõi mục lục và hình ảnh để nắm thông tin nhanh hơn!

Khái niệm, ý nghĩa của điện trở

Điện trở là một thành phần điện tử được sử dụng để hạn chế lưu lượng dòng điện qua mạch điện.

Điện trở là gì?

Điện trở được tạo thành từ một vật liệu dẫn điện có đặc tính kháng điện và có khả năng điều chỉnh lưu lượng dòng điện theo giá trị điện trở cụ thể.

Ý nghĩa của điện trở:

  1. Hạn chế dòng điện: Điều này rất hữu ích trong việc bảo vệ các thành phần khác trong mạch tránh khỏi quá tải và ngắn mạch.
  2. Chia áp: Điện trở có thể được sử dụng để chia áp trong mạch. Điện trở có thể được sử dụng để tạo ra một điện áp giữa các thành phần khác nhau trong mạch, cho phép chúng hoạt động độc lập với nhau.
  3. Chuyển đổi điện áp thành nhiệt: Điện trở có thể được sử dụng để tạo ra nhiệt độ cần thiết trong các ứng dụng như gia nhiệt, điều chỉnh nhiệt độ và kiểm soát nhiệt.
  4. Phân tách tín hiệu: Điện trở có thể được sử dụng để điều chỉnh mức điện áp hoặc dòng điện của một tín hiệu, tạo ra sự phân chia và xử lý tín hiệu một cách chính xác.

Phân loại điện trở

Sau khi nắm được ý nghĩa của điện trở. Ta tiến hành phân loại thành chúng thành ba loại chính: điện trở cố định, biến trở và điện trở phụ thuộc.

Dưới đây là mô tả ngắn về mỗi loại điện trở:

  1. Điện trở cố định: Đây là loại điện trở có giá trị điện trở cố định và không thay đổi. Chúng được sản xuất với giá trị điện trở được định trước và không thể điều chỉnh. Điện trở cố định được sử dụng rộng rãi trong các mạch điện như hệ thống điện tử, điện tử tiêu dùng và công nghiệp.
  2. Biến trở: Biến là loại điện trở có thể điều chỉnh giá trị điện trở của nó.
  3. Điện trở phụ thuộc: Điện trở phụ thuộc (Dependent Resistor) là loại điện trở có giá trị điện trở thay đổi theo sự thay đổi của một yếu tố ngoại vi như điện áp, nhiệt độ hoặc ánh sáng.

Sự phân loại này giúp chúng ta chọn và sử dụng điện trở phù hợp cho các mục đích cụ thể trong mạch điện và các ứng dụng điện tử.

Trong phần 1 này, chúng ta sẽ tìm hiểu về loại điện trở đầu tiên – điện trở cố định, trước đó ta sẽ tìm hiểu về định luật Ohm và ký hiệu của điện trở

Định luật Ohm

Định luật Ohm là một định luật vật lý về sự phụ thuộc vào cường độ dòng điện của hiệu điện thế và điện trở. Theo hệ quả của Định luật Ohm, Điện trở là tỉ số của hiệu điện thế giữa hai đầu vật thể đó với cường độ dòng điện đi qua nó:

Như hình vẽ, điện trở càng lớn sẽ càng cản trở dòng điện chạy qua.

Ký hiệu, đơn vị của điện trở:

Ký hiệu: Điện trở có ký hiệu là R (Resistor)
Đơn vị điện trở là Ω (Ohm) , KΩ , MΩ…
Ví dụ:

1KΩ = 1000 Ω
1MΩ = 1000 K Ω = 1000.000 Ω

Điện trở cố định

Khái niệm điện trở cố định

Điện trở cố định là một loại điện trở có giá trị điện trở cố định và không thay đổi. Nó được sản xuất với một giá trị điện trở nhất định và không thể điều chỉnh hay thay đổi bằng ngoại lực.

Điện trở cố định được tạo ra bằng cách sử dụng vật liệu có kháng điện cố định, chẳng hạn như carbon, kim loại hoặc các hợp chất bán dẫn. Đặc điểm quan trọng của điện trở cố định là nó giới hạn dòng điện trong mạch bằng cách tạo ra một trở kháng xác định.

Cách đọc giá trị điện trở

Điện trở có vạch màu

  • Các điện trở có kích thước nhỏ được ghi trị số bằng các vạch mầu theo một quy ước chung của thế giới. Dưới đây là hình vẽ thể hiện cách đọc điện trở có 3, 4, 5, 6 vạch.
Đọc giá trị điện trở (Click to zoom)

Ví dụ ở điện trở 4 vạch trên:

Xám đỏ ~ 82 | Cam ~ 3 ~ 000 | Vàng ~ 5%

→ 82 000 Ω, sai số 5%

Các giá trị sai số cũng có các mã màu tương ứng. Trong các dự án yêu cầu độ chính xác cao, cần lưu ý đến sai số này.

Sai số điện trở

Nhìn kĩ hình ảnh sẽ giúp chúng ta tiếp thu kiến thức nhanh hơn!!!

Điện trở không có vạch màu (điện trở dán)

  • Các điện trở có kích thước lớn hơn từ 2W trở lên thường được ghi trị số trực tiếp trên thân. Ví dụ như các điện trở công suất, điện trở sứ.

Điện trở loại này dùng trong các mạch có dòng điện lớn đi qua.

Điện trở công suất
  • Điện trở SMD tiêu chuẩn được thể hiện bằng mã 3 chữ số, theo ví dụ bên dưới là 223.

223 ~ 22 000 ~ 22KΩ
8202 ~ 820 00 ~ 82KΩ
4R7 ~ 4.7Ω | 0R22 ~ 0.22Ω

NOTE: 0 và 000 đều có giá trị 0Ω – Tuy nhiên 000 có độ chính xác cao hơn.

Ý nghĩa của điện trở
Cách đọc điện trở dán

Các cách mắc điện trở

Mắc nối tiếp

Mắc điện trở nối tiếp (Click to zoom)

Ảnh động trên cho ta thấy cách mà dòng điện chạy khi mắc nối tiếp, và bên dưới là minh họa rõ ràng khi mắc điện trở nối tiếp

Mắc song song

Mắc điện trở song song (Click to zoom)

Ảnh động trên cho ta thấy cách mà dòng điện chạy khi mắc song song, và bên dưới là minh họa rõ ràng khi mắc điện trở song song.

Mắc hỗn hợp

Mắc điện trở hỗn hợp (Click to zoom)

Đây là tổng hợp của 2 cách mắc song song và nối tiếp ở trên.

Phần tổng kết

Kết thúc phần 1, ta đã tìm hiểu về ý nghĩa của điện trở, khái niệm, định luật Ohm, điện trở cố định và cách đọc, cách mắc điện trở. Nội dung về điện trở chúng ta vừa xem bao gồm:

  • Khái niệm, điện trở là linh kiện điện tử thụ động (hoạt động nhờ vào năng lượng đã có)
  • Tính chất cản trở dòng điện, công thức tính, phân loại
  • Cách đọc ở vạch màu và không có vạch màu, cách mắc điện trở
  • Ý nghĩa của điện trở là gì? Có rất nhiều công dụng, như hạ dòng để bảo vệ tải (khỏi cháy led…), hạ áp,…

Bạn có thể đọc thêm về các linh kiện điện tử khác:

Bạn có thắc mắc gì trong bài viết không?

Đánh giá và để lại bình luận bên dưới nhá.