Bản dịch của từ Dangerous trong tiếng Việt
01 Nguy hiểm, đầy nguy cơ. Dangerous, full of danger. Ví dụ Riding motorcycles without helmets is dangerous. Đi xe máy không đội mũ bảo hiểm là nguy hiểm. Meeting strangers from the internet can be dangerous. Gặp người lạ trên mạng có thể nguy hiểm. Living in high-crime areas poses many dangerous situations. Sống ở khu vực có nhiều tội phạm gây ra nhiều tình huống nguy hiểm. Ví dụ Some social media platforms can be dangerous for young users. Một số nền tảng truyền thông xã hội có thể gây nguy hiểm cho người dùng trẻ tuổi. The dangerous behavior of the gang members led to arrests. Hành vi nguy hiểm của các thành viên băng đảng đã dẫn đến bị bắt giữ. The risky social experiment highlighted the dangers of peer pressure. Thí nghiệm xã hội đầy rủi ro đã nêu bật sự nguy hiểm của áp lực ngang hàng. Dangerous Nguy hiểm More dangerous Nguy hiểm hơn Most dangerous Nguy hiểm nhất Politically dangerous Nguy hiểm chính trị Speaking out against the government can be politically dangerous. Nói ra chống lại chính phủ có thể nguy hiểm về mặt chính trị. Notoriously dangerous Nổi tiếng nguy hiểm The abandoned building is notoriously dangerous for its structural instability. Tòa nhà bỏ hoang nổi tiếng nguy hiểm vì không ổn định cấu trúc. Inherently dangerous Nguy hiểm vốn có Social media can be inherently dangerous for spreading misinformation. Mạng xã hội có thể nguy hiểm theo bản chất khi lan truyền thông tin sai lệch. Highly dangerous Rất nguy hiểm The abandoned building is highly dangerous for children playing nearby. Tòa nhà bỏ hoang rất nguy hiểm cho trẻ em chơi gần đó. Terribly dangerous Nguy hiểm kinh hoàng The dark alley at night can be terribly dangerous. Con hẻm tối om có thể nguy hiểm khủng khiếp. 5.0/8Trung bình Her plan to start a business with borrowed money is on dangerous ground. Kế hoạch của cô ấy để bắt đầu một doanh nghiệp với tiền vay là trên mặt đất nguy hiểm. Thành ngữ cùng nghĩa: on shaky ground...Dangerous (Adjective)
Dạng tính từ của Dangerous (Adjective)
Nguyên mẫu So sánh hơn So sánh nhất Kết hợp từ của Dangerous (Adjective)
Collocation Ví dụ Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dangerous