Trong tiếng Anh, pleased có nghĩa là hài lòng, vui mừng, hoặc thỏa mãn. Tính từ này được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực khi ai đó cảm thấy hài lòng hoặc vui vẻ về một điều gì đó. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về cách sử dụng tính từ pleased & giải đáp giới từ nào có thể dùng với pleased?

Giải nghĩa tính từ pleased trong tiếng Anh

Giải nghĩa tính từ pleased trong tiếng Anh

Pleased được phiên âm /pliːzd/, đây là một tính từ thể hiện trạng thái vui mừng, hài lòng hoặc bộc lộ cảm xúc hạnh phúc về một điều gì đó. Cụ thể, các lớp nghĩa của tính từ này như sau:

  • Vui lòng, hài lòng: Khi đứng một mình hoặc sau động từ to be (am, is, are), pleased thường có nghĩa là vui lòng, hài lòng.

Ví dụ: I am pleased to meet you. (Tôi rất vui khi được gặp bạn.)

  • Vui lòng làm gì đó: Khi đi kèm với động từ nguyên mẫu, pleased có nghĩa là vui lòng làm gì đó.

Ví dụ: Please be seated. (Vui lòng ngồi xuống.)

  • Thích thú: Pleased cũng có thể diễn tả cảm giác thích thú, hài lòng với điều gì đó.

Ví dụ: She was pleased with her exam results. (Cô ấy rất hài lòng với kết quả kỳ thi của mình.)

Các từ có chung gốc từ với pleased

  • Pleasure (n): niềm vui, niềm hạnh phúc

Ví dụ: He shouted with pleasure as he accepted the prize. – Anh hét lên sung sướng khi nhận giải thưởng.

Trong tiếng Anh, danh từ pleasure thường được sử dụng với các cấu trúc sau:

* It is a pleasure to do something: Thật là một niềm vui khi làm gì đó.

Ví dụ: It is a pleasure to work with you. (Thật là một niềm vui khi được làm việc với bạn.)

* Take pleasure in doing something: Cảm thấy vui thích khi làm gì đó.

Ví dụ: She takes pleasure in gardening. (Cô ấy rất thích làm vườn.)

  • Pleasurable (adj): Mô tả tính chất của điều tạo nên niềm vui, đem lại sự hài lòng.

Ví dụ: Ms Anna is open minded, direct, and adventurous, taking life in a pleasurable way. – Cô Anna là người cởi mở, thẳng thắn và thích phiêu lưu, tận hưởng cuộc sống một cách thú vị.

  • Pleasant (adj): vui vẻ, dễ chịu

Ví dụ: The weather was pleasant, with warm sunshine. (Thời tiết rất dễ chịu, với nắng ấm.)

  • Pleasing (adj): vui vẻ, dễ chịu. Tính từ này có cùng ý nghĩa với tính từ pleasant

Ví dụ: She polite and pleasing manners made her a favorite among colleagues. (Cách cư xử lịch sự và dễ chịu của cô ấy khiến cô ấy được đồng nghiệp yêu mến)

  • Pleasurably (adv): Mô tả cách thức một điều gì đó đã được thực hiện một cách vui vẻ, thỏa mãn.

Ví dụ: I decided to skip the final job of the morning and go for a pleasurably long lunch. – Tôi đã quyết định bỏ qua công việc cuối cùng của buổi sáng và đi ăn trưa một cách vui vẻ.

>>> CẬP NHẬT THÊM: Harm đi với giới từ gì?

Cách sử dụng các giới từ với pleased

1. Giới từ with

Cấu trúc pleased + with (to be pleased with something) dùng để diễn tả cảm giác hài lòng vui mừng với ai đó hoặc vấn đề nào đó.

Ví dụ:  Simon’s looking very pleased with the match result yesterday. – Simon trông rất hài lòng với kết quả trận đấu ngày hôm qua.

2. Giới từ about

Tính từ pleased đi với giới từ about dùng để bộc lộ cảm xúc vui mừng, hài lòng về một điều gì đó cụ thể

Ví dụ: Are you pleased about Mike’s promotion? – Bạn có hài lòng về sự thăng tiến của Mike không?

3. Giới từ at

Chúng ta thường bắt gặp cấu trúc pleased + at để diễn tả niềm vui sướng, hạnh phúc trong một sự kiện, hành động hoặc thành tựu của ai đó.

Ví dụ: Her parents were pleased at her effort in the last exam. – Cha mẹ của cô ấy đã rất hài lòng về nỗ lực của cô ấy trong kỳ thi vừa qua.

4. Giới từ for

Bạn cũng có thể đính kèm giới từ for sau tính từ pleased trong ngữ cảnh ai đó vui mừng, chia sẻ niềm hạnh phúc cho người khác.

Ví dụ: Bray is pleased for her wedding ex-girlfriend. – Bray thực sự vui mừng cho đám cưới của bạn gái cũ.

5. Giới từ by

Để chỉ ra nguyên nhân hoặc nguồn gốc của niềm hạnh phúc, chúng ta có thể sử dụng giới từ by đi kèm sau tính từ pleased. Tham khảo thêm ví dụ dưới đây để hiểu thêm cấu trúc này nhé.

Ví dụ: My mom was pleased by the unexpected gift on Vietnamese Women’s Day. – Mẹ tôi rất vui mừng vì món quà bất ngờ nhân ngày Phụ nữ Việt Nam.

3. Bài tập thực hành với pleased

Bài tập: Điền giới từ trong dấu ba chấm để hoàn thành câu.

  1. I was pleased ……. the results of the project.
  2. She was pleased ……… the thoughtful birthday gift from her friends.
  3. We are pleased ……. your success in the competition.
  4. They were pleased ……have you join their team.
  5. He seemed pleased ……. the opportunity to travel to Europe.
  6. I’m pleased …… announce the winner of the contest.
  7. She was pleased …….. her performance in the dance recital.
  8. We were pleased ……..the couple on their wedding day.
  9. They were pleased …… the positive feedback they received from their clients.
  10. I’m pleased ….. the progress we’ve made on the project.

Đáp án

  1. with
  2. by
  3. for
  4. to
  5. about
  6. to
  7. with
  8. for
  9. by
  10.  about

>>> CẬP NHẬT THÊM: Divided đi với giới từ gì?

Cách sử dụng tính từ “Pleased” trong tiếng Anh

  • Be pleased to do something: Vui lòng làm gì đó

Ví dụ: I am pleased to meet you. (Tôi rất vui được gặp bạn.)

  • Far from pleased/ not too pleased/ none too pleased/ not best pleased

Những cụm từ “Far from pleased/ not too pleased/ none too pleased/ not best pleased” thường được đóng vai trò như những từ trái nghĩa với “Pleased” mang ý nghĩa: cảm thấy không hài lòng, bộc lộ trạng thái tức giận.

Ví dụ:

Her father did not look too pleased when she told him. – Cha cô có vẻ không hài lòng lắm khi cô nói với ông.

The customer was far from pleased with the quality of the product they received and demanded a refund. – Khách hàng không hài lòng với chất lượng sản phẩm họ nhận được và yêu cầu hoàn lại tiền.

  • Only too pleased (to do something)

Nếu như bạn sẵn sàng và mong muốn giúp đỡ một ai đó, thì cụm từ “Only too pleased (to do something) rất phù hợp để sử dụng trong tình huống này.

Ví dụ: She was only too pleased to offer her assistance to the new employee, showing them the ropes of the office. – Cô ấy rất vui lòng giúp đỡ nhân viên mới, cho họ xem những quy định của công ty.

  • (As) pleased as Punch

“As pleased as Punch” đây là một thành ngữ tiếng Anh với ý nghĩa tương đồng như tính từ “Pleased” cũng biểu thị sự hài lòng, phấn khởi và hạnh phúc về điều gì, vấn đề gì đó.

Ví dụ:

After finishing her first marathon, Sarah felt as pleased as Punch with her accomplishment. – Sau khi kết thúc cuộc chạy marathon đầu tiên của mình, Sarah cảm thấy vui mừng khôn xiết với thành tích của mình.

The children were as pleased as Punch when they got their favorite ice cream for dessert. – Bọn trẻ cũng vui mừng như Punch khi nhận được món kem yêu thích để tráng miệng.

  • Pleased with yourself

Nếu như “Pleased” thể hiện sự vui mừng về ai đó, điều gì đó mang hàm ý bao quát hơn, thì “Pleased with yourself” là cụm từ cá nhân với ý nghĩa cảm thấy hài lòng với chính bản thân mình. Cấu trúc này thường được sử dụng trong tình huống bạn tự hào với thành tựu, thành tích mà bạn đã đạt được.

Ví dụ: After successfully completing the challenging puzzle, you must have felt quite pleased with yourself. – Sau khi hoàn thành xuất sắc câu đố đầy thử thách, chắc hẳn bạn đã cảm thấy khá hài lòng với chính mình.

Tổng hợp các từ đồng nghĩa với “Pleased”

Dưới đây là một số lựa chọn thích hợp để giúp bạn có thể thay thế tính từ “Pleased”, chúng đều mang nghĩa vui mừng, hài lòng, phấn khởi: Satisfied, Content, Happy, Delighted, Contented, Gratified, Ecstatic, Glad, Joyful, Elated. Nhóm từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong bài tập và giao tiếp hàng ngày. Cụ thể ý nghĩa của chúng như sau:

  • Satisfied: hài lòng, thoả mãn

Ví dụ: I am satisfied with my work – Tôi hài lòng với công việc của mình.

  • Content: hài lòng, thỏa mãn

Ví dụ: After a long day of hiking, I felt content and at peace in the serene forest. – Sau một ngày dài đi bộ, tôi cảm thấy mãn nguyện và bình yên trong khu rừng thanh bình.

  • Delighted: Vui mừng, hạnh phúc tột độ

Ví dụ: She was delighted by the surprise birthday party her friends threw for her. – Cô rất vui mừng trước bữa tiệc sinh nhật bất ngờ mà bạn bè tổ chức cho cô.

  • Gratified: vui mừng, hài lòng, thỏa mãn

They were gratified by the support and encouragement of their friends and family. – Họ rất vui mừng trước sự hỗ trợ và động viên của bạn bè và gia đình.

  • Glad: vui mừng, hạnh phúc

I’m glad I remembered to bring my umbrella; it’s starting to rain. – Tôi mừng vì đã nhớ mang theo ô; trời bắt đầu mưa.

  • Joyful: vui vẻ, hạnh phúc

He couldn’t help but feel joyful when he received the surprise gift from his friends.- Anh không khỏi vui mừng khi nhận được món quà bất ngờ từ bạn bè.

  • Elated: vui mừng, phấn khích tột độ

Winning the championship game left the entire team elated with joy. – Việc giành chức vô địch khiến toàn đội vui mừng khôn xiết.

  • Ecstatic: phấn khích tột độ, mừng rỡ

Ví dụ: I was ecstatic when i won the lottery – Tôi phấn khích tột độ khi trúng sổ số

  • Cheerful: vui vẻ, phấn chấn

Ví dụ: She was cheerful and optimistic. – Cô ấy vui vẻ và lạc quan.

  • Happy: vui vẻ, hạnh phúc

Ví dụ: We are happy to be here. – Chúng tôi vui vẻ khi ở đây.

Hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích, cập nhật thêm từ vựng và ngữ pháp cho bản thân, biết cách sử dụng “Pleased” sao cho chính xác nhất. Trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP mong muốn trở thành “người bạn đồng hành” hỗ trợ bạn đạt đến những thành tích tốt hơn trong hành trình học Tiếng Anh.